--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dáng điệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dáng điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dáng điệu
+
air; appearance; manner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dáng điệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dáng điệu"
:
dòng châu
dung sai
dũng khí
dũng sĩ
dụng cụ
dương xỉ
dưỡng khí
đang cai
đang khi
đảng sử
more...
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
dáng điệu
:
air; appearance; manner
+
quằm quặm
:
Frowning, scowlingMặt quằm quặmFrowning (scowling) face
+
fresh-cut
:
mới được cắtfresh-cut flowersnhững bông hoa mới được cắt